XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
115 |
Giải sáu |
4248 |
0900 |
4089 |
Giải năm |
0429 |
Giải tư |
20172 |
63559 |
26645 |
57742 |
53077 |
11981 |
03503 |
Giải ba |
82589 |
67826 |
Giải nhì |
24899 |
Giải nhất |
67258 |
Đặc biệt |
779683 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
15 |
Giải sáu |
48 |
00 |
89 |
Giải năm |
29 |
Giải tư |
72 |
59 |
45 |
42 |
77 |
81 |
03 |
Giải ba |
89 |
26 |
Giải nhì |
99 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
83 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
115 |
Giải sáu |
248 |
900 |
089 |
Giải năm |
429 |
Giải tư |
172 |
559 |
645 |
742 |
077 |
981 |
503 |
Giải ba |
589 |
826 |
Giải nhì |
899 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
683 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
03 |
15 |
19 |
26 |
29 |
42 |
45 |
48 |
59 |
72 |
77 |
81 |
83 |
89 |
89 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 03 |
1 |
15, 19 |
2 |
26, 29 |
3 |
|
4 |
42, 45, 48 |
5 |
59 |
6 |
|
7 |
72, 77 |
8 |
81, 83, 89, 89 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
81 |
2 |
42, 72 |
3 |
03, 83 |
4 |
|
5 |
15, 45 |
6 |
26 |
7 |
77 |
8 |
48 |
9 |
19, 29, 59, 89, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/12/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác