XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
254 |
Giải sáu |
6508 |
8321 |
3524 |
Giải năm |
1294 |
Giải tư |
64713 |
89273 |
01018 |
37489 |
71290 |
91332 |
55285 |
Giải ba |
79605 |
72555 |
Giải nhì |
89948 |
Giải nhất |
59618 |
Đặc biệt |
419572 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
54 |
Giải sáu |
08 |
21 |
24 |
Giải năm |
94 |
Giải tư |
13 |
73 |
18 |
89 |
90 |
32 |
85 |
Giải ba |
05 |
55 |
Giải nhì |
48 |
Giải nhất |
18 |
Đặc biệt |
72 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
254 |
Giải sáu |
508 |
321 |
524 |
Giải năm |
294 |
Giải tư |
713 |
273 |
018 |
489 |
290 |
332 |
285 |
Giải ba |
605 |
555 |
Giải nhì |
948 |
Giải nhất |
618 |
Đặc biệt |
572 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
08 |
13 |
18 |
18 |
21 |
24 |
32 |
45 |
48 |
54 |
55 |
72 |
73 |
85 |
89 |
90 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 08 |
1 |
13, 18, 18 |
2 |
21, 24 |
3 |
32 |
4 |
45, 48 |
5 |
54, 55 |
6 |
|
7 |
72, 73 |
8 |
85, 89 |
9 |
90, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
21 |
2 |
32, 72 |
3 |
13, 73 |
4 |
24, 54, 94 |
5 |
05, 45, 55, 85 |
6 |
|
7 |
|
8 |
08, 18, 18, 48 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/10/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác