XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
260 |
Giải sáu |
4417 |
9826 |
2521 |
Giải năm |
5464 |
Giải tư |
73542 |
17206 |
17573 |
91276 |
41971 |
30861 |
35277 |
Giải ba |
03184 |
06228 |
Giải nhì |
46550 |
Giải nhất |
88217 |
Đặc biệt |
548111 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
60 |
Giải sáu |
17 |
26 |
21 |
Giải năm |
64 |
Giải tư |
42 |
06 |
73 |
76 |
71 |
61 |
77 |
Giải ba |
84 |
28 |
Giải nhì |
50 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
11 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
260 |
Giải sáu |
417 |
826 |
521 |
Giải năm |
464 |
Giải tư |
542 |
206 |
573 |
276 |
971 |
861 |
277 |
Giải ba |
184 |
228 |
Giải nhì |
550 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
111 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
11 |
17 |
20 |
21 |
26 |
28 |
42 |
50 |
60 |
61 |
64 |
71 |
73 |
76 |
77 |
84 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06 |
1 |
11, 17 |
2 |
20, 21, 26, 28 |
3 |
|
4 |
42 |
5 |
50 |
6 |
60, 61, 64 |
7 |
71, 73, 76, 77 |
8 |
84 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 50, 60 |
1 |
11, 21, 61, 71 |
2 |
42 |
3 |
73 |
4 |
64, 84 |
5 |
|
6 |
06, 26, 76 |
7 |
17, 77 |
8 |
28 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 8/9/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác