XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
755 |
Giải sáu |
8561 |
5032 |
6002 |
Giải năm |
4670 |
Giải tư |
33170 |
82889 |
87897 |
59410 |
51699 |
02320 |
97434 |
Giải ba |
04439 |
47106 |
Giải nhì |
91123 |
Giải nhất |
91436 |
Đặc biệt |
871720 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
55 |
Giải sáu |
61 |
32 |
02 |
Giải năm |
70 |
Giải tư |
70 |
89 |
97 |
10 |
99 |
20 |
34 |
Giải ba |
39 |
06 |
Giải nhì |
23 |
Giải nhất |
36 |
Đặc biệt |
20 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
755 |
Giải sáu |
561 |
032 |
002 |
Giải năm |
670 |
Giải tư |
170 |
889 |
897 |
410 |
699 |
320 |
434 |
Giải ba |
439 |
106 |
Giải nhì |
123 |
Giải nhất |
436 |
Đặc biệt |
720 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
06 |
10 |
20 |
20 |
23 |
32 |
34 |
36 |
39 |
55 |
61 |
70 |
70 |
89 |
97 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 06 |
1 |
10 |
2 |
20, 20, 23 |
3 |
32, 34, 36, 39 |
4 |
|
5 |
55 |
6 |
61 |
7 |
70, 70 |
8 |
89 |
9 |
97, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 20, 20, 70, 70 |
1 |
61 |
2 |
02, 32 |
3 |
23 |
4 |
34 |
5 |
55 |
6 |
06, 36 |
7 |
97 |
8 |
98 |
9 |
39, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 8/7/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác