XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
179 |
Giải sáu |
9581 |
5795 |
2736 |
Giải năm |
5950 |
Giải tư |
55869 |
96060 |
59196 |
40890 |
98449 |
34112 |
67477 |
Giải ba |
31661 |
95766 |
Giải nhì |
79473 |
Giải nhất |
80719 |
Đặc biệt |
269023 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
79 |
Giải sáu |
81 |
95 |
36 |
Giải năm |
50 |
Giải tư |
69 |
60 |
96 |
90 |
49 |
12 |
77 |
Giải ba |
61 |
66 |
Giải nhì |
73 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
23 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
179 |
Giải sáu |
581 |
795 |
736 |
Giải năm |
950 |
Giải tư |
869 |
060 |
196 |
890 |
449 |
112 |
477 |
Giải ba |
661 |
766 |
Giải nhì |
473 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
023 |
Lô tô trực tiếp |
|
12 |
23 |
35 |
36 |
49 |
50 |
60 |
61 |
66 |
69 |
73 |
77 |
79 |
81 |
90 |
95 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12 |
2 |
23 |
3 |
35, 36 |
4 |
49 |
5 |
50 |
6 |
60, 61, 66, 69 |
7 |
73, 77, 79 |
8 |
81 |
9 |
90, 95, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50, 60, 90 |
1 |
61, 81 |
2 |
12 |
3 |
23, 73 |
4 |
|
5 |
35, 95 |
6 |
36, 66, 96 |
7 |
77 |
8 |
|
9 |
49, 69, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 8/4/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác