XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
162 |
Giải sáu |
2840 |
9154 |
8956 |
Giải năm |
7134 |
Giải tư |
46843 |
28079 |
41302 |
87771 |
29958 |
44308 |
55142 |
Giải ba |
04739 |
41804 |
Giải nhì |
77823 |
Giải nhất |
99982 |
Đặc biệt |
276045 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
62 |
Giải sáu |
40 |
54 |
56 |
Giải năm |
34 |
Giải tư |
43 |
79 |
02 |
71 |
58 |
08 |
42 |
Giải ba |
39 |
04 |
Giải nhì |
23 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
45 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
162 |
Giải sáu |
840 |
154 |
956 |
Giải năm |
134 |
Giải tư |
843 |
079 |
302 |
771 |
958 |
308 |
142 |
Giải ba |
739 |
804 |
Giải nhì |
823 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
045 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
04 |
08 |
23 |
34 |
39 |
40 |
42 |
43 |
45 |
54 |
56 |
58 |
62 |
65 |
71 |
79 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 04, 08 |
1 |
|
2 |
23 |
3 |
34, 39 |
4 |
40, 42, 43, 45 |
5 |
54, 56, 58 |
6 |
62, 65 |
7 |
71, 79 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40 |
1 |
71 |
2 |
02, 42, 62 |
3 |
23, 43 |
4 |
04, 34, 54 |
5 |
45, 65 |
6 |
56 |
7 |
|
8 |
08, 58 |
9 |
39, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 8/3/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác