XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
499 |
Giải sáu |
6788 |
1402 |
5011 |
Giải năm |
7517 |
Giải tư |
68758 |
46179 |
80092 |
05586 |
55590 |
53294 |
35591 |
Giải ba |
18568 |
60461 |
Giải nhì |
25726 |
Giải nhất |
98989 |
Đặc biệt |
646698 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
99 |
Giải sáu |
88 |
02 |
11 |
Giải năm |
17 |
Giải tư |
58 |
79 |
92 |
86 |
90 |
94 |
91 |
Giải ba |
68 |
61 |
Giải nhì |
26 |
Giải nhất |
89 |
Đặc biệt |
98 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
499 |
Giải sáu |
788 |
402 |
011 |
Giải năm |
517 |
Giải tư |
758 |
179 |
092 |
586 |
590 |
294 |
591 |
Giải ba |
568 |
461 |
Giải nhì |
726 |
Giải nhất |
989 |
Đặc biệt |
698 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
11 |
17 |
26 |
58 |
61 |
68 |
70 |
79 |
86 |
88 |
89 |
90 |
91 |
92 |
94 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
11, 17 |
2 |
26 |
3 |
|
4 |
|
5 |
58 |
6 |
61, 68 |
7 |
70, 79 |
8 |
86, 88, 89 |
9 |
90, 91, 92, 94, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70, 90 |
1 |
11, 61, 91 |
2 |
02, 92 |
3 |
|
4 |
94 |
5 |
|
6 |
26, 86 |
7 |
17 |
8 |
58, 68, 88, 98 |
9 |
79, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 8/1/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác