XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
753 |
Giải sáu |
2969 |
3063 |
0429 |
Giải năm |
5078 |
Giải tư |
34910 |
56306 |
70652 |
17884 |
40254 |
85716 |
25946 |
Giải ba |
38330 |
52132 |
Giải nhì |
71779 |
Giải nhất |
48860 |
Đặc biệt |
721764 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
53 |
Giải sáu |
69 |
63 |
29 |
Giải năm |
78 |
Giải tư |
10 |
06 |
52 |
84 |
54 |
16 |
46 |
Giải ba |
30 |
32 |
Giải nhì |
79 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
64 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
753 |
Giải sáu |
969 |
063 |
429 |
Giải năm |
078 |
Giải tư |
910 |
306 |
652 |
884 |
254 |
716 |
946 |
Giải ba |
330 |
132 |
Giải nhì |
779 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
764 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
10 |
16 |
29 |
30 |
32 |
46 |
49 |
52 |
53 |
54 |
63 |
64 |
69 |
78 |
79 |
84 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06 |
1 |
10, 16 |
2 |
29 |
3 |
30, 32 |
4 |
46, 49 |
5 |
52, 53, 54 |
6 |
63, 64, 69 |
7 |
78, 79 |
8 |
84 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 30 |
1 |
|
2 |
32, 52 |
3 |
53, 63 |
4 |
54, 64, 84 |
5 |
|
6 |
06, 16, 46 |
7 |
|
8 |
78 |
9 |
29, 49, 69, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/7/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác