XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
081 |
Giải sáu |
9025 |
9566 |
3447 |
Giải năm |
2814 |
Giải tư |
36041 |
58715 |
76680 |
22850 |
77809 |
62272 |
28449 |
Giải ba |
96631 |
02811 |
Giải nhì |
90121 |
Giải nhất |
29131 |
Đặc biệt |
371296 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
81 |
Giải sáu |
25 |
66 |
47 |
Giải năm |
14 |
Giải tư |
41 |
15 |
80 |
50 |
09 |
72 |
49 |
Giải ba |
31 |
11 |
Giải nhì |
21 |
Giải nhất |
31 |
Đặc biệt |
96 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
081 |
Giải sáu |
025 |
566 |
447 |
Giải năm |
814 |
Giải tư |
041 |
715 |
680 |
850 |
809 |
272 |
449 |
Giải ba |
631 |
811 |
Giải nhì |
121 |
Giải nhất |
131 |
Đặc biệt |
296 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
09 |
11 |
14 |
15 |
21 |
25 |
31 |
31 |
41 |
47 |
49 |
50 |
66 |
72 |
80 |
81 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08, 09 |
1 |
11, 14, 15 |
2 |
21, 25 |
3 |
31, 31 |
4 |
41, 47, 49 |
5 |
50 |
6 |
66 |
7 |
72 |
8 |
80, 81 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 80 |
1 |
11, 21, 31, 31, 41, 81 |
2 |
72 |
3 |
|
4 |
14 |
5 |
15, 25 |
6 |
66, 96 |
7 |
47 |
8 |
08 |
9 |
09, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/2/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác