XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
083 |
Giải sáu |
5418 |
7678 |
1164 |
Giải năm |
8341 |
Giải tư |
29302 |
59796 |
81141 |
42546 |
36378 |
02605 |
91235 |
Giải ba |
60402 |
03968 |
Giải nhì |
01786 |
Giải nhất |
28019 |
Đặc biệt |
321380 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
83 |
Giải sáu |
18 |
78 |
64 |
Giải năm |
41 |
Giải tư |
02 |
96 |
41 |
46 |
78 |
05 |
35 |
Giải ba |
02 |
68 |
Giải nhì |
86 |
Giải nhất |
19 |
Đặc biệt |
80 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
083 |
Giải sáu |
418 |
678 |
164 |
Giải năm |
341 |
Giải tư |
302 |
796 |
141 |
546 |
378 |
605 |
235 |
Giải ba |
402 |
968 |
Giải nhì |
786 |
Giải nhất |
019 |
Đặc biệt |
380 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
02 |
05 |
18 |
19 |
35 |
41 |
41 |
46 |
63 |
64 |
68 |
78 |
78 |
80 |
83 |
86 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 02, 05 |
1 |
18, 19 |
2 |
|
3 |
35 |
4 |
41, 41, 46 |
5 |
|
6 |
63, 64, 68 |
7 |
78, 78 |
8 |
80, 83, 86 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
41, 41 |
2 |
02, 02 |
3 |
63, 83 |
4 |
64 |
5 |
05, 35 |
6 |
46, 86, 96 |
7 |
|
8 |
18, 68, 78, 78 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/10/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác