XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
858 |
Giải sáu |
2297 |
9666 |
9912 |
Giải năm |
1728 |
Giải tư |
24012 |
21301 |
62175 |
47369 |
04951 |
46929 |
29017 |
Giải ba |
06220 |
20759 |
Giải nhì |
13199 |
Giải nhất |
59528 |
Đặc biệt |
250025 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
58 |
Giải sáu |
97 |
66 |
12 |
Giải năm |
28 |
Giải tư |
12 |
01 |
75 |
69 |
51 |
29 |
17 |
Giải ba |
20 |
59 |
Giải nhì |
99 |
Giải nhất |
28 |
Đặc biệt |
25 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
858 |
Giải sáu |
297 |
666 |
912 |
Giải năm |
728 |
Giải tư |
012 |
301 |
175 |
369 |
951 |
929 |
017 |
Giải ba |
220 |
759 |
Giải nhì |
199 |
Giải nhất |
528 |
Đặc biệt |
025 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
12 |
12 |
17 |
20 |
25 |
28 |
28 |
29 |
51 |
58 |
58 |
59 |
66 |
69 |
75 |
97 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
12, 12, 17 |
2 |
20, 25, 28, 28, 29 |
3 |
|
4 |
|
5 |
51, 58, 58, 59 |
6 |
66, 69 |
7 |
75 |
8 |
|
9 |
97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
01, 51 |
2 |
12, 12 |
3 |
|
4 |
|
5 |
25, 75 |
6 |
66 |
7 |
17, 97 |
8 |
28, 28, 58, 58 |
9 |
29, 59, 69, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/5/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác