XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
151 |
Giải sáu |
4578 |
9224 |
1666 |
Giải năm |
7752 |
Giải tư |
26866 |
20587 |
21896 |
09954 |
44916 |
66499 |
14571 |
Giải ba |
16598 |
05371 |
Giải nhì |
90976 |
Giải nhất |
48250 |
Đặc biệt |
041859 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
51 |
Giải sáu |
78 |
24 |
66 |
Giải năm |
52 |
Giải tư |
66 |
87 |
96 |
54 |
16 |
99 |
71 |
Giải ba |
98 |
71 |
Giải nhì |
76 |
Giải nhất |
0 |
Đặc biệt |
59 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
151 |
Giải sáu |
578 |
224 |
666 |
Giải năm |
752 |
Giải tư |
866 |
587 |
896 |
954 |
916 |
499 |
571 |
Giải ba |
598 |
371 |
Giải nhì |
976 |
Giải nhất |
50 |
Đặc biệt |
859 |
Lô tô trực tiếp |
0 |
07 |
16 |
24 |
51 |
52 |
54 |
59 |
66 |
66 |
71 |
71 |
76 |
78 |
87 |
96 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
0 , 07 |
1 |
16 |
2 |
24 |
3 |
|
4 |
|
5 |
51, 52, 54, 59 |
6 |
66, 66 |
7 |
71, 71, 76, 78 |
8 |
87 |
9 |
96, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
0 |
1 |
51, 71, 71 |
2 |
52 |
3 |
|
4 |
24, 54 |
5 |
|
6 |
16, 66, 66, 76, 96 |
7 |
07, 87 |
8 |
78, 98 |
9 |
59, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/8/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác