XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
749 |
Giải sáu |
4554 |
4666 |
6440 |
Giải năm |
5355 |
Giải tư |
66421 |
83692 |
28398 |
17763 |
61103 |
90273 |
44567 |
Giải ba |
49720 |
36780 |
Giải nhì |
61758 |
Giải nhất |
25758 |
Đặc biệt |
413635 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
49 |
Giải sáu |
54 |
66 |
40 |
Giải năm |
55 |
Giải tư |
21 |
92 |
98 |
63 |
03 |
73 |
67 |
Giải ba |
20 |
80 |
Giải nhì |
58 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
35 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
749 |
Giải sáu |
554 |
666 |
440 |
Giải năm |
355 |
Giải tư |
421 |
692 |
398 |
763 |
103 |
273 |
567 |
Giải ba |
720 |
780 |
Giải nhì |
758 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
635 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
06 |
20 |
21 |
35 |
40 |
49 |
54 |
55 |
58 |
63 |
66 |
67 |
73 |
80 |
92 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 06 |
1 |
|
2 |
20, 21 |
3 |
35 |
4 |
40, 49 |
5 |
54, 55, 58 |
6 |
63, 66, 67 |
7 |
73 |
8 |
80 |
9 |
92, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 40, 80 |
1 |
21 |
2 |
92 |
3 |
03, 63, 73 |
4 |
54 |
5 |
35, 55 |
6 |
06, 66 |
7 |
67 |
8 |
58, 98 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/11/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác