XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
917 |
Giải sáu |
4395 |
5841 |
3762 |
Giải năm |
8921 |
Giải tư |
94518 |
39841 |
80051 |
58718 |
24776 |
81235 |
84871 |
Giải ba |
48141 |
86638 |
Giải nhì |
46880 |
Giải nhất |
30630 |
Đặc biệt |
156424 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
17 |
Giải sáu |
95 |
41 |
62 |
Giải năm |
21 |
Giải tư |
18 |
41 |
51 |
18 |
76 |
35 |
71 |
Giải ba |
41 |
38 |
Giải nhì |
80 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
24 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
917 |
Giải sáu |
395 |
841 |
762 |
Giải năm |
921 |
Giải tư |
518 |
841 |
051 |
718 |
776 |
235 |
871 |
Giải ba |
141 |
638 |
Giải nhì |
880 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
424 |
Lô tô trực tiếp |
|
17 |
18 |
18 |
21 |
24 |
35 |
38 |
41 |
41 |
41 |
51 |
62 |
71 |
73 |
76 |
80 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
17, 18, 18 |
2 |
21, 24 |
3 |
35, 38 |
4 |
41, 41, 41 |
5 |
51 |
6 |
62 |
7 |
71, 73, 76 |
8 |
80 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 80 |
1 |
21, 41, 41, 41, 51, 71 |
2 |
62 |
3 |
73 |
4 |
24 |
5 |
35, 95 |
6 |
76 |
7 |
17 |
8 |
18, 18, 38 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/3/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác