XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
234 |
Giải sáu |
4168 |
8229 |
6164 |
Giải năm |
6550 |
Giải tư |
95773 |
82131 |
12266 |
16278 |
03721 |
25049 |
24333 |
Giải ba |
77567 |
51100 |
Giải nhì |
59494 |
Giải nhất |
68598 |
Đặc biệt |
68598 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
34 |
Giải sáu |
68 |
29 |
64 |
Giải năm |
50 |
Giải tư |
73 |
31 |
66 |
78 |
21 |
49 |
33 |
Giải ba |
67 |
00 |
Giải nhì |
94 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
98 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
234 |
Giải sáu |
168 |
229 |
164 |
Giải năm |
550 |
Giải tư |
773 |
131 |
266 |
278 |
721 |
049 |
333 |
Giải ba |
567 |
100 |
Giải nhì |
494 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
598 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
09 |
21 |
29 |
31 |
33 |
34 |
49 |
50 |
64 |
66 |
67 |
68 |
73 |
78 |
94 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 09 |
1 |
|
2 |
21, 29 |
3 |
31, 33, 34 |
4 |
49 |
5 |
50 |
6 |
64, 66, 67, 68 |
7 |
73, 78 |
8 |
|
9 |
94, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 50 |
1 |
21, 31 |
2 |
|
3 |
33, 73 |
4 |
34, 64, 94 |
5 |
|
6 |
66 |
7 |
67 |
8 |
68, 78, 98 |
9 |
09, 29, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/2/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác