XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
033 |
Giải sáu |
1617 |
2810 |
5954 |
Giải năm |
4100 |
Giải tư |
57152 |
39247 |
83251 |
68935 |
13164 |
97257 |
14012 |
Giải ba |
65458 |
09404 |
Giải nhì |
80590 |
Giải nhất |
29117 |
Đặc biệt |
734813 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
33 |
Giải sáu |
17 |
10 |
54 |
Giải năm |
00 |
Giải tư |
52 |
47 |
51 |
35 |
64 |
57 |
12 |
Giải ba |
58 |
04 |
Giải nhì |
90 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
13 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
033 |
Giải sáu |
617 |
810 |
954 |
Giải năm |
100 |
Giải tư |
152 |
247 |
251 |
935 |
164 |
257 |
012 |
Giải ba |
458 |
404 |
Giải nhì |
590 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
813 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
04 |
10 |
12 |
13 |
17 |
33 |
35 |
47 |
51 |
52 |
54 |
57 |
58 |
64 |
69 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 04 |
1 |
10, 12, 13, 17 |
2 |
|
3 |
33, 35 |
4 |
47 |
5 |
51, 52, 54, 57, 58 |
6 |
64, 69 |
7 |
|
8 |
|
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 10, 90 |
1 |
51 |
2 |
12, 52 |
3 |
13, 33 |
4 |
04, 54, 64 |
5 |
35 |
6 |
|
7 |
17, 47, 57 |
8 |
58 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 31/3/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác