XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
786 |
Giải sáu |
0911 |
2196 |
1042 |
Giải năm |
8766 |
Giải tư |
19208 |
99685 |
40585 |
01531 |
04819 |
58716 |
63807 |
Giải ba |
93602 |
94256 |
Giải nhì |
91023 |
Giải nhất |
11306 |
Đặc biệt |
898861 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
86 |
Giải sáu |
11 |
96 |
42 |
Giải năm |
66 |
Giải tư |
08 |
85 |
85 |
31 |
19 |
16 |
07 |
Giải ba |
02 |
56 |
Giải nhì |
23 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
61 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
786 |
Giải sáu |
911 |
196 |
042 |
Giải năm |
766 |
Giải tư |
208 |
685 |
585 |
531 |
819 |
716 |
807 |
Giải ba |
602 |
256 |
Giải nhì |
023 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
861 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
07 |
08 |
11 |
16 |
19 |
23 |
31 |
42 |
56 |
61 |
66 |
85 |
85 |
86 |
96 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 07, 08 |
1 |
11, 16, 19 |
2 |
23 |
3 |
31 |
4 |
42 |
5 |
56 |
6 |
61, 66 |
7 |
|
8 |
85, 85, 86 |
9 |
96, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 31, 61 |
2 |
02, 42 |
3 |
23 |
4 |
|
5 |
85, 85 |
6 |
16, 56, 66, 86, 96, 96 |
7 |
07 |
8 |
08 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/6/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác