XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
554 |
Giải sáu |
6987 |
4526 |
1917 |
Giải năm |
7155 |
Giải tư |
16706 |
12028 |
94741 |
93954 |
78091 |
15069 |
36319 |
Giải ba |
13579 |
48329 |
Giải nhì |
33701 |
Giải nhất |
50649 |
Đặc biệt |
967622 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
54 |
Giải sáu |
87 |
26 |
17 |
Giải năm |
55 |
Giải tư |
06 |
28 |
41 |
54 |
91 |
69 |
19 |
Giải ba |
79 |
29 |
Giải nhì |
01 |
Giải nhất |
49 |
Đặc biệt |
22 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
554 |
Giải sáu |
987 |
526 |
917 |
Giải năm |
155 |
Giải tư |
706 |
028 |
741 |
954 |
091 |
069 |
319 |
Giải ba |
579 |
329 |
Giải nhì |
701 |
Giải nhất |
649 |
Đặc biệt |
622 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
06 |
17 |
19 |
22 |
26 |
28 |
29 |
32 |
41 |
49 |
54 |
54 |
55 |
69 |
79 |
87 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 06 |
1 |
17, 19 |
2 |
22, 26, 28, 29 |
3 |
32 |
4 |
41, 49 |
5 |
54, 54, 55 |
6 |
69 |
7 |
79 |
8 |
87 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 41, 91 |
2 |
22, 32 |
3 |
|
4 |
54, 54 |
5 |
55 |
6 |
06, 26 |
7 |
17, 87 |
8 |
28 |
9 |
19, 29, 49, 69, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/4/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác