XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
010 |
Giải sáu |
9649 |
4100 |
0803 |
Giải năm |
5096 |
Giải tư |
00065 |
61175 |
29503 |
39362 |
31997 |
48598 |
70909 |
Giải ba |
74486 |
99464 |
Giải nhì |
59875 |
Giải nhất |
76706 |
Đặc biệt |
553129 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
10 |
Giải sáu |
49 |
00 |
03 |
Giải năm |
96 |
Giải tư |
65 |
75 |
03 |
62 |
97 |
98 |
09 |
Giải ba |
86 |
64 |
Giải nhì |
75 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
29 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
010 |
Giải sáu |
649 |
100 |
803 |
Giải năm |
096 |
Giải tư |
065 |
175 |
503 |
362 |
997 |
598 |
909 |
Giải ba |
486 |
464 |
Giải nhì |
875 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
129 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
03 |
03 |
09 |
10 |
29 |
49 |
62 |
64 |
65 |
65 |
75 |
75 |
86 |
96 |
97 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 03, 03, 09 |
1 |
10 |
2 |
29 |
3 |
|
4 |
49 |
5 |
|
6 |
62, 64, 65, 65 |
7 |
75, 75 |
8 |
86 |
9 |
96, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 10 |
1 |
|
2 |
62 |
3 |
03, 03 |
4 |
64 |
5 |
65, 65, 75, 75 |
6 |
86, 96 |
7 |
97 |
8 |
98 |
9 |
09, 29, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/12/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác