XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
505 |
Giải sáu |
1075 |
6643 |
7557 |
Giải năm |
6301 |
Giải tư |
24188 |
61461 |
68435 |
32079 |
88705 |
58694 |
84330 |
Giải ba |
18060 |
41089 |
Giải nhì |
53855 |
Giải nhất |
11931 |
Đặc biệt |
617002 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
05 |
Giải sáu |
75 |
43 |
57 |
Giải năm |
01 |
Giải tư |
88 |
61 |
35 |
79 |
05 |
94 |
30 |
Giải ba |
60 |
89 |
Giải nhì |
55 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
02 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
505 |
Giải sáu |
075 |
643 |
557 |
Giải năm |
301 |
Giải tư |
188 |
461 |
435 |
079 |
705 |
694 |
330 |
Giải ba |
060 |
089 |
Giải nhì |
855 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
002 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
02 |
05 |
05 |
30 |
35 |
43 |
55 |
57 |
60 |
61 |
63 |
75 |
79 |
88 |
89 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 02, 05, 05 |
1 |
|
2 |
|
3 |
30, 35 |
4 |
43 |
5 |
55, 57 |
6 |
60, 61, 63 |
7 |
75, 79 |
8 |
88, 89 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 60 |
1 |
01, 61 |
2 |
02 |
3 |
43, 63 |
4 |
94 |
5 |
05, 05, 35, 55, 75 |
6 |
|
7 |
57 |
8 |
88 |
9 |
79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/3/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác