XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
801 |
Giải sáu |
3466 |
8959 |
5233 |
Giải năm |
0287 |
Giải tư |
20429 |
21845 |
27619 |
60331 |
13483 |
16296 |
92769 |
Giải ba |
41017 |
05417 |
Giải nhì |
23544 |
Giải nhất |
78842 |
Đặc biệt |
379228 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
01 |
Giải sáu |
66 |
59 |
33 |
Giải năm |
87 |
Giải tư |
29 |
45 |
19 |
31 |
83 |
96 |
69 |
Giải ba |
17 |
17 |
Giải nhì |
44 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
28 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
801 |
Giải sáu |
466 |
959 |
233 |
Giải năm |
287 |
Giải tư |
429 |
845 |
619 |
331 |
483 |
296 |
769 |
Giải ba |
017 |
417 |
Giải nhì |
544 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
228 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
17 |
17 |
19 |
28 |
29 |
31 |
33 |
44 |
45 |
59 |
66 |
69 |
83 |
87 |
94 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01 |
1 |
17, 17, 19 |
2 |
28, 29 |
3 |
31, 33 |
4 |
44, 45 |
5 |
59 |
6 |
66, 69 |
7 |
|
8 |
83, 87 |
9 |
94, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 31 |
2 |
|
3 |
33, 83 |
4 |
44, 94 |
5 |
45 |
6 |
66, 96 |
7 |
17, 17, 87 |
8 |
28 |
9 |
19, 29, 59, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/9/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác