XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
544 |
Giải sáu |
8189 |
7524 |
8751 |
Giải năm |
9544 |
Giải tư |
85554 |
53825 |
84554 |
08635 |
43485 |
56058 |
41203 |
Giải ba |
59999 |
24448 |
Giải nhì |
61163 |
Giải nhất |
03631 |
Đặc biệt |
899155 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
44 |
Giải sáu |
89 |
24 |
51 |
Giải năm |
44 |
Giải tư |
54 |
25 |
54 |
35 |
85 |
58 |
03 |
Giải ba |
99 |
48 |
Giải nhì |
63 |
Giải nhất |
31 |
Đặc biệt |
55 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
544 |
Giải sáu |
189 |
524 |
751 |
Giải năm |
544 |
Giải tư |
554 |
825 |
554 |
635 |
485 |
058 |
203 |
Giải ba |
999 |
448 |
Giải nhì |
163 |
Giải nhất |
631 |
Đặc biệt |
155 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
03 |
24 |
25 |
31 |
35 |
44 |
44 |
48 |
51 |
54 |
54 |
55 |
58 |
63 |
85 |
89 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 03 |
1 |
|
2 |
24, 25 |
3 |
31, 35 |
4 |
44, 44, 48 |
5 |
51, 54, 54, 55, 58 |
6 |
63 |
7 |
|
8 |
85, 89 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
31, 51 |
2 |
|
3 |
03, 63 |
4 |
24, 44, 44, 54, 54 |
5 |
25, 35, 55, 85 |
6 |
|
7 |
|
8 |
48, 58 |
9 |
89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/1/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác