XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
156 |
Giải sáu |
3144 |
5907 |
4393 |
Giải năm |
5339 |
Giải tư |
33733 |
93464 |
32783 |
58636 |
34368 |
06105 |
27494 |
Giải ba |
18754 |
38768 |
Giải nhì |
33277 |
Giải nhất |
84732 |
Đặc biệt |
567668 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
56 |
Giải sáu |
44 |
07 |
93 |
Giải năm |
39 |
Giải tư |
33 |
64 |
83 |
36 |
68 |
05 |
94 |
Giải ba |
54 |
68 |
Giải nhì |
77 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
68 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
156 |
Giải sáu |
144 |
907 |
393 |
Giải năm |
339 |
Giải tư |
733 |
464 |
783 |
636 |
368 |
105 |
494 |
Giải ba |
754 |
768 |
Giải nhì |
277 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
668 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
07 |
14 |
33 |
36 |
39 |
44 |
54 |
56 |
64 |
68 |
68 |
68 |
77 |
83 |
93 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05, 07 |
1 |
14 |
2 |
|
3 |
33, 36, 39 |
4 |
44 |
5 |
54, 56 |
6 |
64, 68, 68, 68 |
7 |
77 |
8 |
83 |
9 |
93, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
|
3 |
33, 83, 93 |
4 |
14, 44, 54, 64, 94 |
5 |
05 |
6 |
36, 56 |
7 |
07, 77 |
8 |
68, 68, 68 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/4/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác