XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
693 |
Giải sáu |
2274 |
3228 |
2164 |
Giải năm |
7708 |
Giải tư |
83484 |
17395 |
48561 |
30699 |
75694 |
87282 |
85025 |
Giải ba |
06836 |
24304 |
Giải nhì |
21752 |
Giải nhất |
98108 |
Đặc biệt |
788536 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
93 |
Giải sáu |
74 |
28 |
64 |
Giải năm |
08 |
Giải tư |
84 |
95 |
61 |
99 |
94 |
82 |
25 |
Giải ba |
36 |
04 |
Giải nhì |
52 |
Giải nhất |
8 |
Đặc biệt |
36 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
693 |
Giải sáu |
274 |
228 |
164 |
Giải năm |
708 |
Giải tư |
484 |
395 |
561 |
699 |
694 |
282 |
025 |
Giải ba |
836 |
304 |
Giải nhì |
752 |
Giải nhất |
08 |
Đặc biệt |
536 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
08 |
25 |
28 |
36 |
36 |
52 |
61 |
64 |
70 |
74 |
8 |
82 |
84 |
93 |
94 |
95 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 08 |
1 |
|
2 |
25, 28 |
3 |
36, 36 |
4 |
|
5 |
52 |
6 |
61, 64 |
7 |
70, 74 |
8 |
8 , 82, 84 |
9 |
93, 94, 95, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70, 8 |
1 |
61 |
2 |
52, 82 |
3 |
93 |
4 |
04, 64, 74, 84, 94 |
5 |
25, 95 |
6 |
36, 36 |
7 |
|
8 |
08, 28 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/10/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác