XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
366 |
Giải sáu |
1426 |
6498 |
9830 |
Giải năm |
8134 |
Giải tư |
24641 |
51814 |
41014 |
29133 |
64097 |
90030 |
33273 |
Giải ba |
15102 |
49568 |
Giải nhì |
49199 |
Giải nhất |
21565 |
Đặc biệt |
351255 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
66 |
Giải sáu |
26 |
98 |
30 |
Giải năm |
34 |
Giải tư |
41 |
14 |
14 |
33 |
97 |
30 |
73 |
Giải ba |
02 |
68 |
Giải nhì |
99 |
Giải nhất |
65 |
Đặc biệt |
55 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
366 |
Giải sáu |
426 |
498 |
830 |
Giải năm |
134 |
Giải tư |
641 |
814 |
014 |
133 |
097 |
030 |
273 |
Giải ba |
102 |
568 |
Giải nhì |
199 |
Giải nhất |
565 |
Đặc biệt |
255 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
14 |
14 |
26 |
30 |
30 |
33 |
34 |
41 |
55 |
65 |
65 |
66 |
68 |
73 |
97 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
14, 14 |
2 |
26 |
3 |
30, 30, 33, 34 |
4 |
41 |
5 |
55 |
6 |
65, 65, 66, 68 |
7 |
73 |
8 |
|
9 |
97, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 30 |
1 |
41 |
2 |
02 |
3 |
33, 73 |
4 |
14, 14, 34 |
5 |
55, 65, 65 |
6 |
26, 66 |
7 |
97 |
8 |
68, 98 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/1/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác