XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
987 |
Giải sáu |
5700 |
9047 |
8554 |
Giải năm |
3304 |
Giải tư |
87608 |
29511 |
06471 |
04008 |
63732 |
20617 |
43598 |
Giải ba |
44795 |
82030 |
Giải nhì |
31514 |
Giải nhất |
32968 |
Đặc biệt |
489386 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
87 |
Giải sáu |
00 |
47 |
54 |
Giải năm |
04 |
Giải tư |
08 |
11 |
71 |
08 |
32 |
17 |
98 |
Giải ba |
95 |
30 |
Giải nhì |
14 |
Giải nhất |
68 |
Đặc biệt |
86 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
987 |
Giải sáu |
700 |
047 |
554 |
Giải năm |
304 |
Giải tư |
608 |
511 |
471 |
008 |
732 |
617 |
598 |
Giải ba |
795 |
030 |
Giải nhì |
514 |
Giải nhất |
968 |
Đặc biệt |
386 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
04 |
08 |
08 |
11 |
14 |
17 |
30 |
32 |
47 |
54 |
68 |
71 |
86 |
87 |
91 |
95 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 04, 08, 08 |
1 |
11, 14, 17 |
2 |
|
3 |
30, 32 |
4 |
47 |
5 |
54 |
6 |
68 |
7 |
71 |
8 |
86, 87 |
9 |
91, 95, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 30 |
1 |
11, 71, 91 |
2 |
32 |
3 |
|
4 |
04, 14, 54 |
5 |
95 |
6 |
86 |
7 |
17, 47, 87 |
8 |
08, 08, 68, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/9/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác