XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
852 |
Giải sáu |
3595 |
0983 |
8552 |
Giải năm |
3731 |
Giải tư |
22239 |
91745 |
26328 |
45463 |
38066 |
98246 |
23061 |
Giải ba |
29348 |
50556 |
Giải nhì |
92093 |
Giải nhất |
80801 |
Đặc biệt |
722997 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
52 |
Giải sáu |
95 |
83 |
52 |
Giải năm |
31 |
Giải tư |
39 |
45 |
28 |
63 |
66 |
46 |
61 |
Giải ba |
48 |
56 |
Giải nhì |
93 |
Giải nhất |
01 |
Đặc biệt |
97 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
852 |
Giải sáu |
595 |
983 |
552 |
Giải năm |
731 |
Giải tư |
239 |
745 |
328 |
463 |
066 |
246 |
061 |
Giải ba |
348 |
556 |
Giải nhì |
093 |
Giải nhất |
801 |
Đặc biệt |
997 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
11 |
28 |
31 |
39 |
45 |
46 |
48 |
52 |
52 |
56 |
61 |
63 |
66 |
83 |
93 |
95 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
11 |
2 |
28 |
3 |
31, 39 |
4 |
45, 46, 48 |
5 |
52, 52, 56 |
6 |
61, 63, 66 |
7 |
|
8 |
83 |
9 |
93, 95, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 11, 31, 61 |
2 |
52, 52 |
3 |
63, 83, 93 |
4 |
|
5 |
45, 95 |
6 |
46, 56, 66 |
7 |
97 |
8 |
28, 48 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/12/2015
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác