XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
270 |
Giải sáu |
5113 |
0043 |
8767 |
Giải năm |
3791 |
Giải tư |
51067 |
14697 |
30748 |
91200 |
76590 |
36644 |
57353 |
Giải ba |
73919 |
32251 |
Giải nhì |
44166 |
Giải nhất |
69618 |
Đặc biệt |
450166 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
70 |
Giải sáu |
13 |
43 |
67 |
Giải năm |
91 |
Giải tư |
67 |
97 |
48 |
00 |
90 |
44 |
53 |
Giải ba |
19 |
51 |
Giải nhì |
66 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
66 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
270 |
Giải sáu |
113 |
043 |
767 |
Giải năm |
791 |
Giải tư |
067 |
697 |
748 |
200 |
590 |
644 |
353 |
Giải ba |
919 |
251 |
Giải nhì |
166 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
166 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
13 |
19 |
43 |
44 |
48 |
51 |
53 |
60 |
66 |
66 |
67 |
67 |
70 |
90 |
91 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
13, 19 |
2 |
|
3 |
|
4 |
43, 44, 48 |
5 |
51, 53 |
6 |
60, 66, 66, 67, 67 |
7 |
70 |
8 |
|
9 |
90, 91, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 60, 70, 90 |
1 |
51, 91 |
2 |
|
3 |
13, 43, 53 |
4 |
44 |
5 |
|
6 |
66, 66 |
7 |
67, 67, 97 |
8 |
48 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/3/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác