XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
929 |
Giải sáu |
9296 |
4080 |
1716 |
Giải năm |
8952 |
Giải tư |
74408 |
28142 |
08166 |
11530 |
71798 |
70041 |
18645 |
Giải ba |
20772 |
32366 |
Giải nhì |
42087 |
Giải nhất |
09578 |
Đặc biệt |
785221 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
29 |
Giải sáu |
96 |
80 |
16 |
Giải năm |
52 |
Giải tư |
08 |
42 |
66 |
30 |
98 |
41 |
45 |
Giải ba |
72 |
66 |
Giải nhì |
87 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
21 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
929 |
Giải sáu |
296 |
080 |
716 |
Giải năm |
952 |
Giải tư |
408 |
142 |
166 |
530 |
798 |
041 |
645 |
Giải ba |
772 |
366 |
Giải nhì |
087 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
221 |
Lô tô trực tiếp |
|
08 |
14 |
16 |
21 |
29 |
30 |
41 |
42 |
45 |
52 |
66 |
66 |
72 |
80 |
87 |
96 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 08 |
1 |
14, 16 |
2 |
21, 29 |
3 |
30 |
4 |
41, 42, 45 |
5 |
52 |
6 |
66, 66 |
7 |
72 |
8 |
80, 87 |
9 |
96, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 80 |
1 |
21, 41 |
2 |
42, 52, 72 |
3 |
|
4 |
14 |
5 |
45 |
6 |
16, 66, 66, 96 |
7 |
87 |
8 |
08, 98 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/12/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác