XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
332 |
Giải sáu |
6476 |
8862 |
5612 |
Giải năm |
4370 |
Giải tư |
53216 |
73288 |
03818 |
24289 |
87713 |
63227 |
18559 |
Giải ba |
50438 |
80350 |
Giải nhì |
56005 |
Giải nhất |
55551 |
Đặc biệt |
454170 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
32 |
Giải sáu |
76 |
62 |
12 |
Giải năm |
70 |
Giải tư |
16 |
88 |
18 |
89 |
13 |
27 |
59 |
Giải ba |
38 |
50 |
Giải nhì |
05 |
Giải nhất |
1 |
Đặc biệt |
70 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
332 |
Giải sáu |
476 |
862 |
612 |
Giải năm |
370 |
Giải tư |
216 |
288 |
818 |
289 |
713 |
227 |
559 |
Giải ba |
438 |
350 |
Giải nhì |
005 |
Giải nhất |
51 |
Đặc biệt |
170 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
1 |
12 |
13 |
16 |
18 |
27 |
32 |
38 |
42 |
50 |
59 |
62 |
70 |
70 |
76 |
88 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
1 , 12, 13, 16, 18 |
2 |
27 |
3 |
32, 38 |
4 |
42 |
5 |
50, 59 |
6 |
62 |
7 |
70, 70, 76 |
8 |
88, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
1 , 50, 70, 70 |
1 |
|
2 |
12, 32, 42, 62 |
3 |
13 |
4 |
|
5 |
05 |
6 |
16, 76 |
7 |
27 |
8 |
18, 38, 88 |
9 |
59, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/9/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác