XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
310 |
Giải sáu |
9426 |
6754 |
2023 |
Giải năm |
7649 |
Giải tư |
22382 |
60418 |
04276 |
31049 |
39635 |
16619 |
86255 |
Giải ba |
81116 |
96223 |
Giải nhì |
34548 |
Giải nhất |
04981 |
Đặc biệt |
615822 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
10 |
Giải sáu |
26 |
54 |
23 |
Giải năm |
49 |
Giải tư |
82 |
18 |
76 |
49 |
35 |
19 |
55 |
Giải ba |
16 |
23 |
Giải nhì |
48 |
Giải nhất |
81 |
Đặc biệt |
22 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
310 |
Giải sáu |
426 |
754 |
023 |
Giải năm |
649 |
Giải tư |
382 |
418 |
276 |
049 |
635 |
619 |
255 |
Giải ba |
116 |
223 |
Giải nhì |
548 |
Giải nhất |
981 |
Đặc biệt |
822 |
Lô tô trực tiếp |
10 |
16 |
18 |
19 |
22 |
23 |
23 |
26 |
35 |
48 |
49 |
49 |
54 |
55 |
76 |
79 |
81 |
82 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 16, 18, 19 |
2 |
22, 23, 23, 26 |
3 |
35 |
4 |
48, 49, 49 |
5 |
54, 55 |
6 |
|
7 |
76, 79 |
8 |
81, 82 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
81 |
2 |
22, 82 |
3 |
23, 23 |
4 |
54 |
5 |
35, 55 |
6 |
16, 26, 76 |
7 |
|
8 |
18, 48 |
9 |
19, 49, 49, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/4/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác