XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
232 |
Giải sáu |
3260 |
9364 |
9502 |
Giải năm |
4840 |
Giải tư |
62735 |
22178 |
75929 |
61740 |
59902 |
34296 |
06606 |
Giải ba |
93285 |
60602 |
Giải nhì |
45733 |
Giải nhất |
84681 |
Đặc biệt |
012355 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
32 |
Giải sáu |
60 |
64 |
02 |
Giải năm |
40 |
Giải tư |
35 |
78 |
29 |
40 |
02 |
96 |
06 |
Giải ba |
85 |
02 |
Giải nhì |
33 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
55 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
232 |
Giải sáu |
260 |
364 |
502 |
Giải năm |
840 |
Giải tư |
735 |
178 |
929 |
740 |
902 |
296 |
606 |
Giải ba |
285 |
602 |
Giải nhì |
733 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
355 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
02 |
02 |
06 |
29 |
32 |
33 |
35 |
40 |
40 |
55 |
60 |
64 |
76 |
78 |
85 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 02, 02, 06 |
1 |
|
2 |
29 |
3 |
32, 33, 35 |
4 |
40, 40 |
5 |
55 |
6 |
60, 64 |
7 |
76, 78 |
8 |
85 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 40, 60 |
1 |
|
2 |
02, 02, 02, 32 |
3 |
33 |
4 |
64 |
5 |
35, 55, 85 |
6 |
06, 76, 96 |
7 |
|
8 |
78 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/12/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác