XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
233 |
Giải sáu |
9053 |
9728 |
8042 |
Giải năm |
0358 |
Giải tư |
60438 |
29369 |
82501 |
92670 |
05194 |
68652 |
08982 |
Giải ba |
63150 |
58500 |
Giải nhì |
98263 |
Giải nhất |
13809 |
Đặc biệt |
174721 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
33 |
Giải sáu |
53 |
28 |
42 |
Giải năm |
58 |
Giải tư |
38 |
69 |
01 |
70 |
94 |
52 |
82 |
Giải ba |
50 |
00 |
Giải nhì |
63 |
Giải nhất |
09 |
Đặc biệt |
21 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
233 |
Giải sáu |
053 |
728 |
042 |
Giải năm |
358 |
Giải tư |
438 |
369 |
501 |
670 |
194 |
652 |
982 |
Giải ba |
150 |
500 |
Giải nhì |
263 |
Giải nhất |
809 |
Đặc biệt |
721 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
01 |
09 |
21 |
28 |
33 |
38 |
42 |
45 |
50 |
52 |
53 |
58 |
63 |
69 |
70 |
82 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 09 |
1 |
|
2 |
21, 28 |
3 |
33, 38 |
4 |
42, 45 |
5 |
50, 52, 53, 58 |
6 |
63, 69 |
7 |
70 |
8 |
82 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 50, 70 |
1 |
01, 21 |
2 |
42, 52, 82 |
3 |
33, 53, 63 |
4 |
94 |
5 |
45 |
6 |
|
7 |
|
8 |
28, 38, 58 |
9 |
09, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/4/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác