XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
036 |
Giải sáu |
5403 |
8045 |
4878 |
Giải năm |
8840 |
Giải tư |
91012 |
21925 |
41703 |
00827 |
75267 |
82627 |
62740 |
Giải ba |
32304 |
34245 |
Giải nhì |
26183 |
Giải nhất |
49283 |
Đặc biệt |
703929 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
36 |
Giải sáu |
03 |
45 |
78 |
Giải năm |
40 |
Giải tư |
12 |
25 |
03 |
27 |
67 |
27 |
40 |
Giải ba |
04 |
45 |
Giải nhì |
83 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
29 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
036 |
Giải sáu |
403 |
045 |
878 |
Giải năm |
840 |
Giải tư |
012 |
925 |
703 |
827 |
267 |
627 |
740 |
Giải ba |
304 |
245 |
Giải nhì |
183 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
929 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
03 |
04 |
12 |
25 |
27 |
27 |
29 |
36 |
40 |
40 |
45 |
45 |
67 |
78 |
83 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 03, 04 |
1 |
12 |
2 |
25, 27, 27, 29 |
3 |
36 |
4 |
40, 40, 45, 45 |
5 |
|
6 |
67 |
7 |
78 |
8 |
83 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 40 |
1 |
|
2 |
12 |
3 |
03, 03, 83 |
4 |
04 |
5 |
25, 45, 45 |
6 |
36 |
7 |
27, 27, 67 |
8 |
78, 98 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/3/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác