XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
471 |
Giải sáu |
4547 |
3146 |
6455 |
Giải năm |
2302 |
Giải tư |
15752 |
72689 |
14259 |
56791 |
04550 |
37213 |
08371 |
Giải ba |
64203 |
01637 |
Giải nhì |
67262 |
Giải nhất |
41116 |
Đặc biệt |
501302 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
71 |
Giải sáu |
47 |
46 |
55 |
Giải năm |
02 |
Giải tư |
52 |
89 |
59 |
91 |
50 |
13 |
71 |
Giải ba |
03 |
37 |
Giải nhì |
62 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
02 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
471 |
Giải sáu |
547 |
146 |
455 |
Giải năm |
302 |
Giải tư |
752 |
689 |
259 |
791 |
550 |
213 |
371 |
Giải ba |
203 |
637 |
Giải nhì |
262 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
302 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
02 |
03 |
13 |
37 |
46 |
47 |
50 |
52 |
55 |
59 |
62 |
71 |
71 |
84 |
89 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 02, 03 |
1 |
13 |
2 |
|
3 |
37 |
4 |
46, 47 |
5 |
50, 52, 55, 59 |
6 |
62 |
7 |
71, 71 |
8 |
84, 89 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50 |
1 |
71, 71, 91 |
2 |
02, 02, 52, 62 |
3 |
03, 13 |
4 |
84 |
5 |
55 |
6 |
46 |
7 |
37, 47 |
8 |
|
9 |
59, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/12/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác