XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
708 |
Giải sáu |
0943 |
8122 |
3068 |
Giải năm |
3982 |
Giải tư |
55566 |
54841 |
93533 |
69898 |
87005 |
72201 |
39856 |
Giải ba |
98340 |
39540 |
Giải nhì |
53643 |
Giải nhất |
70003 |
Đặc biệt |
200341 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
08 |
Giải sáu |
43 |
22 |
68 |
Giải năm |
82 |
Giải tư |
66 |
41 |
33 |
98 |
05 |
01 |
56 |
Giải ba |
40 |
40 |
Giải nhì |
43 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
41 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
708 |
Giải sáu |
943 |
122 |
068 |
Giải năm |
982 |
Giải tư |
566 |
841 |
533 |
898 |
005 |
201 |
856 |
Giải ba |
340 |
540 |
Giải nhì |
643 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
341 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
05 |
08 |
22 |
33 |
40 |
40 |
41 |
41 |
43 |
43 |
53 |
56 |
66 |
68 |
82 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 05, 08 |
1 |
|
2 |
22 |
3 |
33 |
4 |
40, 40, 41, 41, 43, 43 |
5 |
53, 56 |
6 |
66, 68 |
7 |
|
8 |
82 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 40 |
1 |
01, 41, 41 |
2 |
22, 82 |
3 |
33, 43, 43, 53 |
4 |
|
5 |
05 |
6 |
56, 66 |
7 |
|
8 |
08, 68, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/7/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác