XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
128 |
Giải sáu |
4187 |
9309 |
1386 |
Giải năm |
9608 |
Giải tư |
13587 |
73450 |
97994 |
37907 |
33985 |
25952 |
23780 |
Giải ba |
48740 |
96402 |
Giải nhì |
90554 |
Giải nhất |
65516 |
Đặc biệt |
722484 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
28 |
Giải sáu |
87 |
09 |
86 |
Giải năm |
08 |
Giải tư |
87 |
50 |
94 |
07 |
85 |
52 |
80 |
Giải ba |
40 |
02 |
Giải nhì |
54 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
84 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
128 |
Giải sáu |
187 |
309 |
386 |
Giải năm |
608 |
Giải tư |
587 |
450 |
994 |
907 |
985 |
952 |
780 |
Giải ba |
740 |
402 |
Giải nhì |
554 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
484 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
07 |
08 |
09 |
28 |
40 |
50 |
52 |
54 |
80 |
84 |
85 |
86 |
87 |
87 |
90 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 07, 08, 09 |
1 |
|
2 |
28 |
3 |
|
4 |
40 |
5 |
50, 52, 54 |
6 |
|
7 |
|
8 |
80, 84, 85, 86, 87, 87 |
9 |
90, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 50, 80, 90 |
1 |
|
2 |
02, 52 |
3 |
|
4 |
54, 84, 94 |
5 |
85 |
6 |
86 |
7 |
07, 87, 87 |
8 |
08, 28 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/10/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác