XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
655 |
Giải sáu |
9684 |
2538 |
5217 |
Giải năm |
1202 |
Giải tư |
63393 |
93372 |
42634 |
47791 |
99950 |
84094 |
66776 |
Giải ba |
30950 |
80531 |
Giải nhì |
06631 |
Giải nhất |
30182 |
Đặc biệt |
975179 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
55 |
Giải sáu |
84 |
38 |
17 |
Giải năm |
02 |
Giải tư |
93 |
72 |
34 |
91 |
50 |
94 |
76 |
Giải ba |
50 |
31 |
Giải nhì |
31 |
Giải nhất |
82 |
Đặc biệt |
79 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
655 |
Giải sáu |
684 |
538 |
217 |
Giải năm |
202 |
Giải tư |
393 |
372 |
634 |
791 |
950 |
094 |
776 |
Giải ba |
950 |
531 |
Giải nhì |
631 |
Giải nhất |
182 |
Đặc biệt |
179 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
17 |
28 |
31 |
31 |
34 |
38 |
50 |
50 |
55 |
72 |
76 |
79 |
82 |
84 |
91 |
93 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
17 |
2 |
28 |
3 |
31, 31, 34, 38 |
4 |
|
5 |
50, 50, 55 |
6 |
|
7 |
72, 76, 79 |
8 |
82, 84 |
9 |
91, 93, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 50 |
1 |
31, 31, 91 |
2 |
02, 72, 82 |
3 |
93 |
4 |
34, 84, 94 |
5 |
55 |
6 |
76 |
7 |
17 |
8 |
28, 38 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 2/4/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác