XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
211 |
Giải sáu |
2189 |
7174 |
1727 |
Giải năm |
0470 |
Giải tư |
57541 |
12756 |
14333 |
25740 |
90573 |
15196 |
12365 |
Giải ba |
81582 |
07093 |
Giải nhì |
90845 |
Giải nhất |
81085 |
Đặc biệt |
285212 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
11 |
Giải sáu |
89 |
74 |
27 |
Giải năm |
70 |
Giải tư |
41 |
56 |
33 |
40 |
73 |
96 |
65 |
Giải ba |
82 |
93 |
Giải nhì |
45 |
Giải nhất |
5 |
Đặc biệt |
12 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
211 |
Giải sáu |
189 |
174 |
727 |
Giải năm |
470 |
Giải tư |
541 |
756 |
333 |
740 |
573 |
196 |
365 |
Giải ba |
582 |
093 |
Giải nhì |
845 |
Giải nhất |
85 |
Đặc biệt |
212 |
Lô tô trực tiếp |
11 |
12 |
27 |
33 |
39 |
40 |
41 |
45 |
5 |
56 |
65 |
70 |
73 |
74 |
82 |
89 |
93 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 12 |
2 |
27 |
3 |
33, 39 |
4 |
40, 41, 45 |
5 |
5 , 56 |
6 |
65 |
7 |
70, 73, 74 |
8 |
82, 89 |
9 |
93, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 5 , 70 |
1 |
11, 41 |
2 |
12, 82 |
3 |
33, 73, 93 |
4 |
74 |
5 |
45, 65 |
6 |
56, 96 |
7 |
27 |
8 |
|
9 |
39, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/8/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác