XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
201 |
Giải sáu |
8959 |
8735 |
4483 |
Giải năm |
5471 |
Giải tư |
07116 |
19468 |
21469 |
16427 |
08088 |
12250 |
53079 |
Giải ba |
11636 |
13006 |
Giải nhì |
39965 |
Giải nhất |
52077 |
Đặc biệt |
118289 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
01 |
Giải sáu |
59 |
35 |
83 |
Giải năm |
71 |
Giải tư |
16 |
68 |
69 |
27 |
88 |
50 |
79 |
Giải ba |
36 |
06 |
Giải nhì |
65 |
Giải nhất |
77 |
Đặc biệt |
89 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
201 |
Giải sáu |
959 |
735 |
483 |
Giải năm |
471 |
Giải tư |
116 |
468 |
469 |
427 |
088 |
250 |
079 |
Giải ba |
636 |
006 |
Giải nhì |
965 |
Giải nhất |
077 |
Đặc biệt |
289 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
06 |
11 |
16 |
27 |
35 |
36 |
50 |
59 |
65 |
68 |
69 |
71 |
77 |
79 |
83 |
88 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 06 |
1 |
11, 16 |
2 |
27 |
3 |
35, 36 |
4 |
|
5 |
50, 59 |
6 |
65, 68, 69 |
7 |
71, 77, 79 |
8 |
83, 88, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
01, 11, 71 |
2 |
|
3 |
83 |
4 |
|
5 |
35, 65 |
6 |
06, 16, 36 |
7 |
27, 77 |
8 |
68, 88 |
9 |
59, 69, 79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/3/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác