XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
837 |
Giải sáu |
0066 |
0658 |
2224 |
Giải năm |
5874 |
Giải tư |
10947 |
32574 |
52081 |
56230 |
51527 |
06315 |
35453 |
Giải ba |
06473 |
82954 |
Giải nhì |
99853 |
Giải nhất |
10674 |
Đặc biệt |
656219 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
37 |
Giải sáu |
66 |
58 |
24 |
Giải năm |
74 |
Giải tư |
47 |
74 |
81 |
30 |
27 |
15 |
53 |
Giải ba |
73 |
54 |
Giải nhì |
53 |
Giải nhất |
74 |
Đặc biệt |
19 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
837 |
Giải sáu |
066 |
658 |
224 |
Giải năm |
874 |
Giải tư |
947 |
574 |
081 |
230 |
527 |
315 |
453 |
Giải ba |
473 |
954 |
Giải nhì |
853 |
Giải nhất |
674 |
Đặc biệt |
219 |
Lô tô trực tiếp |
15 |
19 |
24 |
27 |
30 |
37 |
37 |
47 |
53 |
53 |
54 |
58 |
66 |
73 |
74 |
74 |
74 |
81 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
15, 19 |
2 |
24, 27 |
3 |
30, 37, 37 |
4 |
47 |
5 |
53, 53, 54, 58 |
6 |
66 |
7 |
73, 74, 74, 74 |
8 |
81 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
81 |
2 |
|
3 |
53, 53, 73 |
4 |
24, 54, 74, 74, 74 |
5 |
15 |
6 |
66 |
7 |
27, 37, 37, 47 |
8 |
58 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/3/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác