XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
916 |
Giải sáu |
5197 |
1891 |
1912 |
Giải năm |
8569 |
Giải tư |
45509 |
99058 |
24409 |
49025 |
81534 |
78643 |
74641 |
Giải ba |
82977 |
55659 |
Giải nhì |
61612 |
Giải nhất |
45474 |
Đặc biệt |
297863 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
16 |
Giải sáu |
97 |
91 |
12 |
Giải năm |
69 |
Giải tư |
09 |
58 |
09 |
25 |
34 |
43 |
41 |
Giải ba |
77 |
59 |
Giải nhì |
12 |
Giải nhất |
74 |
Đặc biệt |
63 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
916 |
Giải sáu |
197 |
891 |
912 |
Giải năm |
569 |
Giải tư |
509 |
058 |
409 |
025 |
534 |
643 |
641 |
Giải ba |
977 |
659 |
Giải nhì |
612 |
Giải nhất |
474 |
Đặc biệt |
863 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
09 |
12 |
12 |
16 |
25 |
34 |
41 |
43 |
43 |
58 |
59 |
63 |
69 |
74 |
77 |
91 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09, 09 |
1 |
12, 12, 16 |
2 |
25 |
3 |
34 |
4 |
41, 43, 43 |
5 |
58, 59 |
6 |
63, 69 |
7 |
74, 77 |
8 |
|
9 |
91, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
41, 91 |
2 |
12, 12 |
3 |
43, 43, 63 |
4 |
34, 74 |
5 |
25 |
6 |
16 |
7 |
77, 97 |
8 |
58 |
9 |
09, 09, 59, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/9/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác