XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
909 |
Giải sáu |
5910 |
1226 |
7875 |
Giải năm |
5330 |
Giải tư |
52795 |
24525 |
27361 |
93906 |
89237 |
30695 |
50557 |
Giải ba |
73138 |
12748 |
Giải nhì |
37663 |
Giải nhất |
62109 |
Đặc biệt |
947869 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
09 |
Giải sáu |
10 |
26 |
75 |
Giải năm |
30 |
Giải tư |
95 |
25 |
61 |
06 |
37 |
95 |
57 |
Giải ba |
38 |
48 |
Giải nhì |
63 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
69 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
909 |
Giải sáu |
910 |
226 |
875 |
Giải năm |
330 |
Giải tư |
795 |
525 |
361 |
906 |
237 |
695 |
557 |
Giải ba |
138 |
748 |
Giải nhì |
663 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
869 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
09 |
10 |
21 |
25 |
26 |
30 |
37 |
38 |
48 |
57 |
61 |
63 |
69 |
75 |
95 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06, 09 |
1 |
10 |
2 |
21, 25, 26 |
3 |
30, 37, 38 |
4 |
48 |
5 |
57 |
6 |
61, 63, 69 |
7 |
75 |
8 |
|
9 |
95, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 30 |
1 |
21, 61 |
2 |
|
3 |
63 |
4 |
|
5 |
25, 75, 95, 95 |
6 |
06, 26 |
7 |
37, 57 |
8 |
38, 48 |
9 |
09, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/8/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác