XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
101 |
Giải sáu |
2535 |
3530 |
8370 |
Giải năm |
3069 |
Giải tư |
56503 |
59896 |
10247 |
06137 |
89100 |
91400 |
86163 |
Giải ba |
90213 |
43041 |
Giải nhì |
44608 |
Giải nhất |
18253 |
Đặc biệt |
383257 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
01 |
Giải sáu |
35 |
30 |
70 |
Giải năm |
69 |
Giải tư |
03 |
96 |
47 |
37 |
00 |
00 |
63 |
Giải ba |
13 |
41 |
Giải nhì |
08 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
57 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
101 |
Giải sáu |
535 |
530 |
370 |
Giải năm |
069 |
Giải tư |
503 |
896 |
247 |
137 |
100 |
400 |
163 |
Giải ba |
213 |
041 |
Giải nhì |
608 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
257 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
00 |
01 |
03 |
08 |
13 |
28 |
30 |
35 |
37 |
41 |
47 |
57 |
63 |
69 |
70 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 00, 01, 03, 08 |
1 |
13 |
2 |
28 |
3 |
30, 35, 37 |
4 |
41, 47 |
5 |
57 |
6 |
63, 69 |
7 |
70 |
8 |
|
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 00, 30, 70 |
1 |
01, 41 |
2 |
|
3 |
03, 13, 63 |
4 |
|
5 |
35 |
6 |
96 |
7 |
37, 47, 57 |
8 |
08, 28 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/2/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác