XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
925 |
Giải sáu |
8577 |
1638 |
0111 |
Giải năm |
0631 |
Giải tư |
19915 |
26322 |
45946 |
24921 |
88122 |
66049 |
28420 |
Giải ba |
14353 |
20467 |
Giải nhì |
76841 |
Giải nhất |
24141 |
Đặc biệt |
185202 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
25 |
Giải sáu |
77 |
38 |
11 |
Giải năm |
31 |
Giải tư |
15 |
22 |
46 |
21 |
22 |
49 |
20 |
Giải ba |
53 |
67 |
Giải nhì |
41 |
Giải nhất |
41 |
Đặc biệt |
02 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
925 |
Giải sáu |
577 |
638 |
111 |
Giải năm |
631 |
Giải tư |
915 |
322 |
946 |
921 |
122 |
049 |
420 |
Giải ba |
353 |
467 |
Giải nhì |
841 |
Giải nhất |
141 |
Đặc biệt |
202 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
11 |
15 |
20 |
21 |
22 |
22 |
25 |
31 |
38 |
41 |
41 |
46 |
49 |
53 |
59 |
67 |
77 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
11, 15 |
2 |
20, 21, 22, 22, 25 |
3 |
31, 38 |
4 |
41, 41, 46, 49 |
5 |
53, 59 |
6 |
67 |
7 |
77 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
11, 21, 31, 41, 41 |
2 |
02, 22, 22 |
3 |
53 |
4 |
|
5 |
15, 25 |
6 |
46 |
7 |
67, 77 |
8 |
38 |
9 |
49, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/2/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác