XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
836 |
Giải sáu |
0894 |
1042 |
8242 |
Giải năm |
3191 |
Giải tư |
46243 |
96878 |
60788 |
85556 |
13677 |
81685 |
28993 |
Giải ba |
32719 |
16236 |
Giải nhì |
10563 |
Giải nhất |
24546 |
Đặc biệt |
206100 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
36 |
Giải sáu |
94 |
42 |
42 |
Giải năm |
91 |
Giải tư |
43 |
78 |
88 |
56 |
77 |
85 |
93 |
Giải ba |
19 |
36 |
Giải nhì |
63 |
Giải nhất |
46 |
Đặc biệt |
00 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
836 |
Giải sáu |
894 |
042 |
242 |
Giải năm |
191 |
Giải tư |
243 |
878 |
788 |
556 |
677 |
685 |
993 |
Giải ba |
719 |
236 |
Giải nhì |
563 |
Giải nhất |
546 |
Đặc biệt |
100 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
12 |
19 |
36 |
36 |
42 |
42 |
43 |
46 |
56 |
63 |
77 |
78 |
85 |
88 |
91 |
93 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
12, 19 |
2 |
|
3 |
36, 36 |
4 |
42, 42, 43, 46 |
5 |
56 |
6 |
63 |
7 |
77, 78 |
8 |
85, 88 |
9 |
91, 93, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
91 |
2 |
12, 42, 42 |
3 |
43, 63, 93 |
4 |
94 |
5 |
85 |
6 |
36, 36, 46, 56 |
7 |
77 |
8 |
78, 88 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/11/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác