XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
686 |
Giải sáu |
6982 |
8814 |
2786 |
Giải năm |
6272 |
Giải tư |
72080 |
90996 |
22244 |
36705 |
24148 |
68232 |
13310 |
Giải ba |
46560 |
53774 |
Giải nhì |
01569 |
Giải nhất |
65841 |
Đặc biệt |
857581 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
86 |
Giải sáu |
82 |
14 |
86 |
Giải năm |
72 |
Giải tư |
80 |
96 |
44 |
05 |
48 |
32 |
10 |
Giải ba |
60 |
74 |
Giải nhì |
69 |
Giải nhất |
41 |
Đặc biệt |
81 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
686 |
Giải sáu |
982 |
814 |
786 |
Giải năm |
272 |
Giải tư |
080 |
996 |
244 |
705 |
148 |
232 |
310 |
Giải ba |
560 |
774 |
Giải nhì |
569 |
Giải nhất |
841 |
Đặc biệt |
581 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
10 |
14 |
32 |
41 |
44 |
48 |
60 |
68 |
69 |
72 |
74 |
80 |
81 |
82 |
86 |
86 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
10, 14 |
2 |
|
3 |
32 |
4 |
41, 44, 48 |
5 |
|
6 |
60, 68, 69 |
7 |
72, 74 |
8 |
80, 81, 82, 86, 86 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 60, 80 |
1 |
41, 81 |
2 |
32, 72, 82 |
3 |
|
4 |
14, 44, 74 |
5 |
05 |
6 |
86, 86, 96 |
7 |
|
8 |
48, 68 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/12/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác