XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
750 |
Giải sáu |
3181 |
3362 |
9282 |
Giải năm |
8947 |
Giải tư |
22053 |
79935 |
22144 |
52367 |
26676 |
09248 |
41421 |
Giải ba |
98515 |
56423 |
Giải nhì |
11129 |
Giải nhất |
05798 |
Đặc biệt |
649443 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
50 |
Giải sáu |
81 |
62 |
82 |
Giải năm |
47 |
Giải tư |
53 |
35 |
44 |
67 |
76 |
48 |
21 |
Giải ba |
15 |
23 |
Giải nhì |
29 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
43 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
750 |
Giải sáu |
181 |
362 |
282 |
Giải năm |
947 |
Giải tư |
053 |
935 |
144 |
367 |
676 |
248 |
421 |
Giải ba |
515 |
423 |
Giải nhì |
129 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
443 |
Lô tô trực tiếp |
|
15 |
21 |
23 |
29 |
35 |
41 |
43 |
44 |
47 |
48 |
50 |
53 |
62 |
67 |
76 |
81 |
82 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
15 |
2 |
21, 23, 29 |
3 |
35 |
4 |
41, 43, 44, 47, 48 |
5 |
50, 53 |
6 |
62, 67 |
7 |
76 |
8 |
81, 82 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50 |
1 |
21, 41, 81 |
2 |
62, 82 |
3 |
23, 43, 53 |
4 |
44 |
5 |
15, 35 |
6 |
76 |
7 |
47, 67 |
8 |
48 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/11/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác