XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
982 |
Giải sáu |
2750 |
0924 |
7946 |
Giải năm |
6491 |
Giải tư |
09244 |
02614 |
26080 |
62105 |
85263 |
28447 |
35799 |
Giải ba |
71255 |
45991 |
Giải nhì |
77116 |
Giải nhất |
35913 |
Đặc biệt |
514611 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
82 |
Giải sáu |
50 |
24 |
46 |
Giải năm |
91 |
Giải tư |
44 |
14 |
80 |
05 |
63 |
47 |
99 |
Giải ba |
55 |
91 |
Giải nhì |
16 |
Giải nhất |
13 |
Đặc biệt |
11 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
982 |
Giải sáu |
750 |
924 |
946 |
Giải năm |
491 |
Giải tư |
244 |
614 |
080 |
105 |
263 |
447 |
799 |
Giải ba |
255 |
991 |
Giải nhì |
116 |
Giải nhất |
913 |
Đặc biệt |
611 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
11 |
13 |
14 |
16 |
21 |
24 |
44 |
46 |
47 |
50 |
55 |
63 |
80 |
82 |
91 |
91 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
11, 13, 14, 16 |
2 |
21, 24 |
3 |
|
4 |
44, 46, 47 |
5 |
50, 55 |
6 |
63 |
7 |
|
8 |
80, 82 |
9 |
91, 91, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 80 |
1 |
11, 21, 91, 91 |
2 |
82 |
3 |
13, 63 |
4 |
14, 24, 44 |
5 |
05, 55 |
6 |
16, 46 |
7 |
47 |
8 |
|
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/5/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác