XSVL 7 ngày
XSVL 60 ngày
XSVL 90 ngày
XSVL 100 ngày
XSVL 250 ngày
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
654 |
Giải sáu |
9516 |
8636 |
9950 |
Giải năm |
7414 |
Giải tư |
15161 |
10107 |
52839 |
35474 |
76163 |
53805 |
29384 |
Giải ba |
58948 |
90062 |
Giải nhì |
51777 |
Giải nhất |
43073 |
Đặc biệt |
254732 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
54 |
Giải sáu |
16 |
36 |
50 |
Giải năm |
14 |
Giải tư |
61 |
07 |
39 |
74 |
63 |
05 |
84 |
Giải ba |
48 |
62 |
Giải nhì |
77 |
Giải nhất |
73 |
Đặc biệt |
32 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
654 |
Giải sáu |
516 |
636 |
950 |
Giải năm |
414 |
Giải tư |
161 |
107 |
839 |
474 |
163 |
805 |
384 |
Giải ba |
948 |
062 |
Giải nhì |
777 |
Giải nhất |
073 |
Đặc biệt |
732 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
07 |
14 |
16 |
32 |
36 |
39 |
48 |
50 |
54 |
55 |
61 |
62 |
63 |
73 |
74 |
77 |
84 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 07 |
1 |
14, 16 |
2 |
|
3 |
32, 36, 39 |
4 |
48 |
5 |
50, 54, 55 |
6 |
61, 62, 63 |
7 |
73, 74, 77 |
8 |
84 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
61 |
2 |
32, 62 |
3 |
63, 73 |
4 |
14, 54, 74, 84 |
5 |
05, 55 |
6 |
16, 36 |
7 |
07, 77 |
8 |
48 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/4/2016
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác